Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
libidinal
/li'bidinəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (triết học) (thuộc) dục tính
  • (thuộc) sức sống, (thuộc) sinh lực
Related search result for "libidinal"
Comments and discussion on the word "libidinal"