Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
libelee
/,laibə'bi:/ Cách viết khác : (libellee) /,laibə'bi:/
Jump to user comments
danh từ
  • (pháp lý) bên bị
Related search result for "libelee"
Comments and discussion on the word "libelee"