Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
libérateur
Jump to user comments
tính từ
giải phóng
Guerre libératrice
chiến tranh giải phóng
danh từ giống đực
người giải phóng
Les libérateurs du territoire
những người giải phóng lãnh thổ
le Libérateur
(tôn giáo) Chúa cứu thế
Related words
Antonyms:
Oppresseur
tyran
Related search result for
"libérateur"
Words contain
"libérateur"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
nghị án
tự do
thương nghị
buông tha
bàn bạc
phóng thích
tiết chế
cân nhắc
lèm nhèm
thả lỏng
more...
Comments and discussion on the word
"libérateur"