Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
libéré
Jump to user comments
tính từ
  • được tha, được phóng thích
  • được giải phóng
  • được giải ngũ
danh từ
  • người mãn hạn tù
Related search result for "libéré"
Comments and discussion on the word "libéré"