Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
liasse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tập, bó
    • Liasse de lettres
      tập thư
  • (thương nghiệp) bó sợi; buộc sợi
Related search result for "liasse"
Comments and discussion on the word "liasse"