version="1.0"?>
- (med.) thérapie; thérapeutique
- liệu pháp điện
électrothérapie
- liệu pháp độc tố
toxithérapie
- liệu pháp đối chứng
allopathie
- liệu pháp ghép mô
tissuthérapie
- liệu pháp huyết thanh
sérothérapie
- liệu pháp huyết tương
plasmathérapie
- liệu pháp khí biển
thalassothérapie
- liệu pháp không khí
pneumatothérapie
- liệu pháp ngủ
narcothérapie
- liệu pháp phóng điện tối
effluviothérapie
- liệu pháp siêu âm
ultrasonothérapie
- liệu pháp thực vật
phytothérapie
- liệu pháp tia điện
fulguration
- liệu pháp vận động
kinésithérapie
- liệu pháp vi lượng đồng căn
homéopathie
- liệu pháp xạ khí
émanothérapie
- liệu pháp xoa bóp
massothérapie