Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
liều
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Số lượng dược phẩm dùng một lần hoặc trong một ngày : Uống thuốc đúng liều.
. - t. Táo bạo đến mức không kể gì đến sự nguy hiểm ; đến những hậu quả tai hại : Một liều ba bảy cũng liều, Cầm bằng con trẻ chơi diều đứt dây (cd).
Related search result for
"liều"
Words pronounced/spelled similarly to
"liều"
:
lí láu
liều
liễu
liệu
liu
líu
lịu
Words contain
"liều"
:
đâm liều
liều
liều lĩnh
liều liệu
liều lượng
liều mình
liều mạng
nói liều
Comments and discussion on the word
"liều"