version="1.0"?>
- (kinh tế, tài chính) complexe
- Liên hợp gang thép
complexe sidérurgique
- (ling.) copulatif
- Liên từ liên hợp
conjonction copulative
- conjugué
- Điểm liên hợp (toán học)
points conjugués
- Dây thần kinh liên hợp (giải phẫu)
nerfs conjugués
- (arch.) coalition
- Chính phủ liên hợp
gouvernement de coalition
- Liên hợp quốc
Organisation des Nations Unies ; ONU