Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
levite
/'li:vait/
Jump to user comments
danh từ
  • người Lê-vi (người một dòng họ Do-thái chuyên làm việc tư lễ ở giáo đường)
Related search result for "levite"
Comments and discussion on the word "levite"