Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
leveller
/'levlə/
Jump to user comments
danh từ
  • người san bằng, cái san bằng
  • người chủ trương xoá bỏ mọi sự chênh lệch xã hội, người chủ trương bình đẳng
Related search result for "leveller"
Comments and discussion on the word "leveller"