Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
let-down
/'let'daun/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giảm sút, sự suy giảm
  • sự làm thất vọng; sự thất vọng
Related search result for "let-down"
Comments and discussion on the word "let-down"