Jump to user comments
tính từ
- hợp pháp
- legitimate child
đứa con hợp pháp
- chính đáng; chính thống
- legitimate purpose
mục đích chính đáng
- legitimate king
vua chính thống
- có lý, hợp lôgic
- legitimate argument
lý lẽ có lý
ngoại động từ
- biện minh, bào chữa (một hành động...)