Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
legal
/'li:gəl/
Jump to user comments
tính từ
  • hợp pháp, theo pháp luật
  • do pháp luật định
  • (thuộc) pháp luật
Related words
Related search result for "legal"
Comments and discussion on the word "legal"