Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
lee
/li:/
Jump to user comments
danh từ
  • chỗ che, chỗ tránh gió
    • under the lee of a house
      được một căn nhà che cho khuất gió
  • (hàng hải) mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu
Related search result for "lee"
Comments and discussion on the word "lee"