Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
lecturer
/'lektʃərə/
Jump to user comments
danh từ
  • người diễn thuyết, người thuyết trình
  • giảng viên (ở trường đại học)
Related words
Related search result for "lecturer"
Comments and discussion on the word "lecturer"