English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ learnt /lə:nt/
- nghe thất, được nghe, được biết
- to learn a piece of news from someone
biết tin qua ai
- (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt), guộc duỵu âm phâng nội động từ
IDIOMS
- I am (have) yet to learn
- tôi chưa biết như thế nào, để còn xem đã