Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
leader
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • lãnh tụ; thủ lĩnh
  • bài xã luận
  • (thể dục thể thao) người dẫn đầu
tính từ
  • Article leader+ bài xã luận
Related search result for "leader"
Comments and discussion on the word "leader"