Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
layette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • quần áo tã lót (của trẻ sơ sinh)
  • (từ cũ; nghĩa cũ) hòm quần áo, hòm tài liệu; ngăn kéo quần áo; ngăn kéo tài liệu
Related search result for "layette"
Comments and discussion on the word "layette"