Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
lavabo
/lə'veibou/
Jump to user comments
danh từ
  • (tôn giáo) kinh rửa tay (đạo Thiên chúa); khăn lau tay (trong lễ rửa tay)
  • bàn rửa mặt; giá chậu rửa mặt
  • (số nhiều) nhà xí máy, nhà tiêu máy
Related words
Related search result for "lavabo"
Comments and discussion on the word "lavabo"