Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lavé
Jump to user comments
tính từ
  • loãng, nhạt
    • Couleur lavée
      màu loãng
  • (vẽ) màu nước đơn sắc, (vẽ) thủy mặc
    • Dessin lavé
      bức vẽ màu nước đơn sắc
Related search result for "lavé"
Comments and discussion on the word "lavé"