Jump to user comments
danh từ
- cây nguyệt quế
- laurel wreath
vòng nguyệt quế
- (số nhiều) vinh dự, vinh hiển, quang vinh
- to win (gain, reap) laurels
thắng trận; công thành danh toại
- to look to one's laurels
lưu tâm bảo vệ vinh dự đã đạt được; phòng ngừa kẻ kinh địch
- to rest on one's laurels
thoả mân với vinh dự đã đạt được
ngoại động từ
- đội vòng nguyệt quế cho (ai)