Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
lathe
/leið/
Jump to user comments
danh từ
  • máy tiện ((cũng) turning lathe)
ngoại động từ
  • tiện (vật gì)
Related search result for "lathe"
Comments and discussion on the word "lathe"