Jump to user comments
Adjective
- hướng tới hay ở giai đoạn sau, giai đoạn cuối của sự phát triển
Adverb
- hình thức so sánh hơn của 'late'
- He stayed later than you did.
Anh ta đã ở lại lâu hơn cậu.
- sau, về sau, sau này
- I'll see you later.
Tôi sẽ gặp anh sau.
- rồi thì, rồi sau đó
- He's going to the store but he'll be back here later.
Anh ta sẽ đi đến cửa hàng nhưng rồi sau đó sẽ quay trở lại đây.