Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
later
Jump to user comments
Adjective
  • hướng tới hay ở giai đoạn sau, giai đoạn cuối của sự phát triển
  • đến sau, theo sau
Adverb
  • hình thức so sánh hơn của 'late'
    • He stayed later than you did.
      Anh ta đã ở lại lâu hơn cậu.
  • sau, về sau, sau này
    • I'll see you later.
      Tôi sẽ gặp anh sau.
  • rồi thì, rồi sau đó
    • He's going to the store but he'll be back here later.
      Anh ta sẽ đi đến cửa hàng nhưng rồi sau đó sẽ quay trở lại đây.
Comments and discussion on the word "later"