Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
laptot
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ cũ; nghĩa cũ) công nhân bốc vác; thủy thủ; công nhân chèo thuyền (ở Xê-nê-gan...)
Related search result for "laptot"
Comments and discussion on the word "laptot"