Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
lapidation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự ném đá cho chết; hình phạt ném đá cho chết
  • sự ném đá đuổi theo, sự ném đá tấn công
Related search result for "lapidation"
Comments and discussion on the word "lapidation"