version="1.0"?>
- se lancer; se jeter; dégringoler; s'élancer; se précipiter; foncer sur; se donner à
- Lao xuống nước
se jeter à l'eau
- Lao xuống dốc
dégringoler une pente
- Lao đi đuổi ai
s'élancer à la poursuite de quelqu'un
- Lao từ mỏm đá xuống
se précipiter du haut d'un rocher
- Lao vào địch thủ
foncer sur l'adversaire
- Lao vào học tập
se donner à l'étude
- tringle (de moustiquaire)
- bệnh lao phổi
tuberculose pulmonaire
- có thể mắc bệnh lao
tuberculisable
- người bị lao
tuberculeux ; phtisique
- phép chữa lao
phtisiothérapie
- sinh lao phổi
phtisiogène
- nhiễm lao
se tuberculiniser
- sự nhiễm độc trùng lao
tuberculinisme
- sự phát bệnh lao
phtisiogenèse
- thầy thuốc khoa lao
phtisiologue