Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
lao
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (med.) tuberculose
  • prison
  • lancer
  • se lancer; se jeter; dégringoler; s'élancer; se précipiter; foncer sur; se donner à
    • Lao xuống nước
      se jeter à l'eau
    • Lao xuống dốc
      dégringoler une pente
    • Lao đi đuổi ai
      s'élancer à la poursuite de quelqu'un
    • Lao từ mỏm đá xuống
      se précipiter du haut d'un rocher
    • Lao vào địch thủ
      foncer sur l'adversaire
    • Lao vào học tập
      se donner à l'étude
  • javelot; hast; dard
  • tringle (de moustiquaire)
    • bệnh lao phổi
      tuberculose pulmonaire
    • có thể mắc bệnh lao
      tuberculisable
    • khoa lao
      phtisiologie
    • lao cột sống
      mal de Pott
    • người bị lao
      tuberculeux ; phtisique
    • phép chữa lao
      phtisiothérapie
    • sinh lao phổi
      phtisiogène
    • nhiễm lao
      se tuberculiniser
    • sự nhiễm độc trùng lao
      tuberculinisme
    • sự phát bệnh lao
      phtisiogenèse
    • thầy thuốc khoa lao
      phtisiologue
    • u lao
      tuberculome
Related search result for "lao"
Comments and discussion on the word "lao"