Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
languier
Jump to user comments
  • lưỡi lợn hun khói; họng lợn hun khói
danh từ giống đực
  • (sử học) cây (đồ trang sức hình cây) đeo bùa dò thuốc độc (thời Trung đại)
Related search result for "languier"
Comments and discussion on the word "languier"