Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
langueter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xẻ mộng rìa (một tấm ván để ghép vào một tấm ván khác có rãnh rìa, như khi lót sàn nhà)
Related search result for "langueter"
Comments and discussion on the word "langueter"