Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
language arts
/'læɳgwidʤ'ɑ:st/
Jump to user comments
danh từ
các môn để luyện tiếng Anh (ở trường trung học, như chính tả, tập đọc, làm văn, tranh luận, đóng kịch)
Related search result for
"language arts"
Words contain
"language arts"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngôn ngữ
nôm
nghề võ
bách nghệ
quốc ngữ
biến hình
khẩu ngữ
gia chính
truyền thống
Việt
more...
Comments and discussion on the word
"language arts"