Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
lameness
/'leimnis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự què quặt, sự đi khập khiễng
  • tính không chỉnh, tính không thoả đáng (lý lẽ...)
Related words
Related search result for "lameness"
Comments and discussion on the word "lameness"