Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lambris
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • lớp phủ tường (bằng gỗ, đá hoa, đá hoa giả...)
  • lớp trát trần nhà
    • lambris dorés
      (thơ ca) nhà song, lâu đài
Related search result for "lambris"
Comments and discussion on the word "lambris"