Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lambeau
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • mụn rách
    • Lambeaux de vêtement
      mụn quần áo rách
    • Vêtement en lambeaux
      quần áo rách bươm
  • mảnh mẫu
    • Des lambeaux de phrase
      những mẫu câu
Related search result for "lambeau"
Comments and discussion on the word "lambeau"