Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
laissé-pour-compte
Jump to user comments
tính từ
  • (thương nghiệp) không nhận (vì không đúng mẫu hàng đặt)
    • Marchandise laissée-pour-compte
      hàng không nhận
danh từ giống đực
  • (thương nghiệp) hàng không nhận (vì không đúng mẫu hàng đặt)
  • (nghĩa bóng) người không ai ưa; vật chẳng ai thèm
Related search result for "laissé-pour-compte"
Comments and discussion on the word "laissé-pour-compte"