Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ladrerie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thú y học) bệnh gạo
  • (văn học) tính bủn xỉn, tính keo kiệt
  • (từ cũ; nghĩa cũ) bệnh hủi, bệnh phong
  • (từ cũ; nghĩa cũ) trại hủi, trại phong
Related search result for "ladrerie"
Comments and discussion on the word "ladrerie"