Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lọi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. Còn lại, sót lại: Tiêu hết cả không lọi đồng nào.
  • t. Nói xương trật ra ngoài khớp hoặc xương gãy mà liền lại không đúng hình: Ngã lọi xương.
Related search result for "lọi"
Comments and discussion on the word "lọi"