Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lệnh tiễn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • lá cờ nhỏ có chữ lệnh, ngọn cờ (nhọn như mũi tên) của các quan võ dùng để ra hiệu lệnh
Related search result for "lệnh tiễn"
Comments and discussion on the word "lệnh tiễn"