Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lễ vật
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Vật dùng để biếu tặng hay cúng tế. Lễ vật của nhà trai. Mang lễ vật lên chùa.
Related search result for "lễ vật"
Comments and discussion on the word "lễ vật"