Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lẳng lặng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Im lặng, không lên tiếng: Lẳng lặng mà nghe nó chúc nhau, Chúc nhau trăm tuổi bạc đầu râu (Trần Tế Xương).
Related search result for "lẳng lặng"
Comments and discussion on the word "lẳng lặng"