Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lật lọng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Có tính phản bội lời cam kết, không làm theo lời hứa: Thái độ lật lọng của kẻ nuốt lời.
Related search result for "lật lọng"
Comments and discussion on the word "lật lọng"