Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lập lờ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Bập bồng ở mặt nước, khi nổi khi chìm: Cành cây lập lờ mặt sông. 2. Không rõ rệt, dứt khoát: Phát biểu ý kiến lập lờ nước đôi.
Related search result for "lập lờ"
Comments and discussion on the word "lập lờ"