Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lưu hành
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Đưa ra sử dụng rộng rãi từ người này, nơi này qua người khác, nơi khác trong xã hội. Lưu hành loại tiền mới. Cấm lưu hành. Tài liệu lưu hành nội bộ (trong nội bộ một tổ chức).
Related search result for "lưu hành"
Comments and discussion on the word "lưu hành"