Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lưỡng thê
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói những loài vật có thể sống cả trên cạn lẫn dưới nước: ếch là con vật lưỡng thê.
Related search result for "lưỡng thê"
Comments and discussion on the word "lưỡng thê"