Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lõi đời
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Rất hiểu biết việc đời, có nhiều kinh nghiệm sống : Ông cụ ấy lõi đời, không ai lừa dối được.
Related search result for "lõi đời"
Comments and discussion on the word "lõi đời"