Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
lòng tên
Jump to user comments
version="1.0"?>
ý nói lòng nhớ quê hương giục về chẳng khác tên bay
Related search result for
"lòng tên"
Words pronounced/spelled similarly to
"lòng tên"
:
lòng tên
lòng tin
lưỡng tiện
lưỡng toàn
Words contain
"lòng tên"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
lòng
lòng tên
tấc
tên
tên tự
cam lòng
tên hiệu
Bạch Đằng
Đào Công
xao xuyến
more...
Comments and discussion on the word
"lòng tên"