Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
lòe loẹt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • loè loẹt t. Có sự lạm dụng quá nhiều màu sắc làm mất vẻ đẹp giản dị, tự nhiên. Ăn mặc loè loẹt. Tấm biển xanh đỏ loè loẹt.
Related search result for "lòe loẹt"
Comments and discussion on the word "lòe loẹt"