Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
lí lắc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 tt., đphg Nghịch ngợm, lí láu: Thằng bé lí lắc.
  • 2 tt. Lí láu: Thử coi hùng hổ lí lắc vậy chớ bị AK chĩa lên là nó "buồn" thôi (Anh Đức).
Related search result for "lí lắc"
Comments and discussion on the word "lí lắc"