Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
lênh đênh
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. (hoặc t.). Trôi nổi nay đây mai đó, không có hướng nhất định. Con tàu lênh đênh trên biển cả. Cuộc sống lênh đênh chìm nổi (b.).
Related search result for
"lênh đênh"
Words pronounced/spelled similarly to
"lênh đênh"
:
lành mạnh
lánh mình
lĩnh mệnh
Words contain
"lênh đênh"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
lênh đênh
chiếc bách
lênh láng
bèo bọt
linh đinh
trôi nổi
trôi giạt
Đạt Ma
lênh khênh
lênh chênh
more...
Comments and discussion on the word
"lênh đênh"