Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lévite
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thầy tu dòng Lê-vi (chuyên làm việc tư lễ ở giáo đường)
danh từ giống cái
  • (từ cũ; nghĩa cũ) áo dài
Related search result for "lévite"
Comments and discussion on the word "lévite"