Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lép bép
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. 1. Tiếng nổ nhỏ và liên tiếp: Ngô rang nổ lép bép. 2. Luôn miệng: Nói lép bép cả ngày.
Related search result for "lép bép"
Comments and discussion on the word "lép bép"