Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
lâu lâu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • de temps en temps; de temps à autre
    • Lâu lâu ông ấy cũng có hỏi về sức khoẻ của anh
      de temps en temps , il s'informe également de votre santé
    • Lâu lâu tôi cũng thấy anh ta
      je lui aperçoit de temps à autre
Related search result for "lâu lâu"
Comments and discussion on the word "lâu lâu"